Đọc nhanh: 港币 (cảng tệ). Ý nghĩa là: đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông. Ví dụ : - 我有1000港币。 Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.. - 港币汇率很高。 Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.. - 她换了500港币。 Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.
Ý nghĩa của 港币 khi là Danh từ
✪ đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
香港地方通行的货币,以圆为单位
- 我 有 1000 港币
- Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 她 换 了 500 港币
- Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.
- 我们 需要 用 港币 付款
- Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港币
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 她 换 了 500 港币
- Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.
- 我 有 1000 港币
- Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.
- 我们 需要 用 港币 付款
- Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
港›