Hán tự: 港
Đọc nhanh: 港 (cảng.hống). Ý nghĩa là: bến cảng; cảng; bến tàu, Hương Cảng; Hồng Kông; Hong Kong, nhánh sông. Ví dụ : - 渔船回到了港湾。 Tàu đánh cá trở về cảng.. - 港湾里停满船只。 Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.. - 香港有很多高楼。 Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
Ý nghĩa của 港 khi là Danh từ
✪ bến cảng; cảng; bến tàu
港湾
- 渔船 回到 了 港湾
- Tàu đánh cá trở về cảng.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
✪ Hương Cảng; Hồng Kông; Hong Kong
指香港
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
✪ nhánh sông
江河的支流 (多用于河流名) ,如江山港、常山港 (都在浙江)【江河的支流 (多用於河流名),如江山港、常山港 (都在浙江)】
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
✪ sân bay; cảng hàng không
航空港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›