Đọc nhanh: 渔夫 (ngư phu). Ý nghĩa là: người đánh cá; ngư dân. Ví dụ : - 渔夫用矛作为武器。 Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.
Ý nghĩa của 渔夫 khi là Danh từ
✪ người đánh cá; ngư dân
以捕鱼为业的男子
- 渔夫 用矛 作为 武器
- Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 渔夫 用矛 作为 武器
- Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.
- 渔夫 用 棍子 拨船
- Ngư dân dùng gậy gạt thuyền.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渔夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
渔›