Đọc nhanh: 清香白酒 (thanh hương bạch tửu). Ý nghĩa là: Bạch tửu thanh hương; một loại rượu thơm; không ngọt và có vị thanh khi uống vào..
Ý nghĩa của 清香白酒 khi là Danh từ
✪ Bạch tửu thanh hương; một loại rượu thơm; không ngọt và có vị thanh khi uống vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清香白酒
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 泉香 而 酒 洌
- rượu trong và thơm.
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清香白酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清香白酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
白›
酒›
香›