Đọc nhanh: 洪森 (hồng sâm). Ý nghĩa là: Hun Sen (1952-), thủ tướng Campuchia từ năm 1985.
Ý nghĩa của 洪森 khi là Danh từ
✪ Hun Sen (1952-), thủ tướng Campuchia từ năm 1985
Hun Sen (1952-), prime minister of Cambodia since 1985
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪森
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 树影 森森
- bóng cây um tùm.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洪森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洪森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm森›
洪›