泽国 zéguó

Từ hán việt: 【trạch quốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泽国" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạch quốc). Ý nghĩa là: bưng biền; ao hồ đầm lầy, vùng ngập lụt; vùng lụt; vùng ngập nước. Ví dụ : - nơi nhiều sông ngòi. - thành vùng ngập nước

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泽国 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泽国 khi là Danh từ

bưng biền; ao hồ đầm lầy

河流、湖泊多的地区

Ví dụ:
  • - 水乡泽国 shuǐxiāngzéguó

    - nơi nhiều sông ngòi

vùng ngập lụt; vùng lụt; vùng ngập nước

受水淹的地区

Ví dụ:
  • - 沦为 lúnwéi 泽国 zéguó

    - thành vùng ngập nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽国

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 祖国 zǔguó 昌盛 chāngshèng shì 我们 wǒmen de 愿望 yuànwàng

    - Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - zhè shì 蕞尔小国 zuìěrxiǎoguó

    - Đây là một quốc gia nhỏ bé.

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - zài 国境 guójìng 附近 fùjìn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.

  • - 富国 fùguó 富民 fùmín

    - nước giàu dân giàu

  • - 富国强兵 fùguóqiángbīng

    - nước giàu binh mạnh

  • - 属国 shǔguó 按时 ànshí xiàng 朝廷 cháotíng 贡物 gòngwù

    - Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.

  • - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 水乡泽国 shuǐxiāngzéguó

    - nơi nhiều sông ngòi

  • - 沦为 lúnwéi 泽国 zéguó

    - thành vùng ngập nước

  • - 军人 jūnrén 忠诚 zhōngchéng 祖国 zǔguó

    - Quân nhân trung thành với tổ quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泽国

Hình ảnh minh họa cho từ 泽国

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泽国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao