Đọc nhanh: 沙画 (sa hoạ). Ý nghĩa là: bức tranh cát.
Ý nghĩa của 沙画 khi là Danh từ
✪ bức tranh cát
sand picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙画
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
画›