Đọc nhanh: 水深鱼大 (thuỷ thâm ngư đại). Ý nghĩa là: cá cả ở vực sâu.
Ý nghĩa của 水深鱼大 khi là Danh từ
✪ cá cả ở vực sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水深鱼大
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 水 的 压力 很大
- Áp lực nước rất lớn.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 嚄 好大 的 鱼
- ối, con cá to quá!
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水深鱼大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水深鱼大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
水›
深›
鱼›