Hán tự: 残
Đọc nhanh: 残 (tàn). Ý nghĩa là: thiếu; khiếm khuyết; tàn; phế, tàn ác; hung ác; dữ; hung dữ, thừa; cuối; sắp hết. Ví dụ : - 他身残志坚。 Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.. - 这家店卖残品。 Cửa hàng này bán hàng lỗi.. - 我们要尊重残疾人。 Chúng ta phải tôn trọng người tàn tật.
Ý nghĩa của 残 khi là Tính từ
✪ thiếu; khiếm khuyết; tàn; phế
不完整;残缺
- 他 身残志坚
- Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.
- 这家 店卖 残品
- Cửa hàng này bán hàng lỗi.
- 我们 要 尊重 残疾人
- Chúng ta phải tôn trọng người tàn tật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tàn ác; hung ác; dữ; hung dữ
凶恶
- 这个 决定 太 残忍 了
- Quyết định này quá tàn nhẫn.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 战争 带来 了 残酷 的 现实
- Chiến tranh mang lại hiện thực tàn khốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thừa; cuối; sắp hết
剩余的;将尽的
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 残 khi là Động từ
✪ làm tổn hại; huỷ hoại; phá hoại
伤害;毁坏
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 战争 摧残 了 这座 城市
- Chiến tranh đã tàn phá thành phố này.
- 残害 动物 的 行为 应 受到谴责
- Hành vi hại động vật đáng bị lên án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 残杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›