Hán tự: 殆
Đọc nhanh: 殆 (đãi). Ý nghĩa là: nguy hiểm; thua, hầu như; gần như. Ví dụ : - 知彼知已,百战不殆。 biết người biết ta, trăm trận không thua. - 敌人伤亡殆尽。 bọn địch thương vong gần hết.
✪ nguy hiểm; thua
危险
- 知彼知已 , 百战不殆
- biết người biết ta, trăm trận không thua
✪ hầu như; gần như
几乎;差不多
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殆
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 国势 危殆
- tình hình quốc gia nguy ngập
- 病势危殆
- bệnh tình nguy ngập
- 他 身上 的 所有 斗志 似乎 都 已 丧失殆尽
- Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.
- 知彼知已 , 百战不殆
- biết người biết ta, trăm trận không thua
- 知彼知己 者 , 百战不殆
- biết người biết ta, trăm trận không thua.
- 她 的 信心 已 消失 殆尽
- Niềm tin của cô ấy đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殆›