Hán tự: 欢
Đọc nhanh: 欢 (hoan). Ý nghĩa là: vui mừng; vui vẻ; vui sướng, lớn; sôi nổi; hăng hái, thích; yêu thích. Ví dụ : - 大家心里好欢呀。 Mọi người đều rất vui mừng.. - 孩子笑得好欢。 Trẻ con cười đùa rất vui.. - 我们都感到很欢欣。 Chúng tôi đều cảm thấy rất vui mừng.
Ý nghĩa của 欢 khi là Tính từ
✪ vui mừng; vui vẻ; vui sướng
快乐;高兴
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 孩子 笑 得 好欢
- Trẻ con cười đùa rất vui.
- 我们 都 感到 很 欢欣
- Chúng tôi đều cảm thấy rất vui mừng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lớn; sôi nổi; hăng hái
起劲;活跃
- 雨越 下 越欢
- Mưa càng ngày càng lớn.
- 他 对 工作 非常 欢
- Anh ấy rất hăng hái với công việc.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thích; yêu thích
兴奋;欢喜
- 他 是 我 最欢 的 人
- Anh ấy là người tôi yêu thích nhất.
- 她 对 这部 电影 非常 欢
- Cô ấy rất yêu thích bộ phim này.
Ý nghĩa của 欢 khi là Danh từ
✪ người yêu; tình nhân
情人
- 她 是 我 的 欢
- Cô ấy là người yêu của tôi.
- 我 的 欢 很漂亮
- Người yêu của tôi rất xinh.
✪ họ Hoan
姓
- 她 姓欢
- Cô ấy họ Hoan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 我 喜欢 吃 芒果
- Tôi thích ăn xoài.
- 小孩 们 喜欢 芒果 酪
- Bọn trẻ thích thạch xoài.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欢›