Đọc nhanh: 棱镜 (lăng kính). Ý nghĩa là: lăng kính. Ví dụ : - 三棱镜。 lăng kính.
Ý nghĩa của 棱镜 khi là Danh từ
✪ lăng kính
用透明材料做成的多面体光学器件,在光学仪器中用来把复合光分解成光谱或用来改变光线的方向常见的是三棱镜
- 三棱镜
- lăng kính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱镜
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 他 骑 摩托 时 总 戴 风镜
- Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 没带 护目镜
- Anh ấy không có kính bảo hộ.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 他 有 一面镜子
- Anh ấy có một cái gương.
- 这 面 镜子 很 清晰
- Chiếc gương này rất rõ.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棱镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棱镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棱›
镜›