Đọc nhanh: 桑耶 (tang gia). Ý nghĩa là: Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng.
Ý nghĩa của 桑耶 khi là Danh từ
✪ Thị trấn và tu viện Samye ở miền trung Tây Tạng
Samye town and monastery in central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑耶
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 你 知道 耶稣 吗 ?
- Bạn có biết chúa Giêsu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桑耶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑耶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桑›
耶›