Hán tự: 桊
Đọc nhanh: 桊 (_). Ý nghĩa là: dàm; vòng xỏ mũi trâu bò. Ví dụ : - 牛鼻桊儿。 dàm xỏ mũi trâu.
Ý nghĩa của 桊 khi là Danh từ
✪ dàm; vòng xỏ mũi trâu bò
(桊儿) 穿在牛鼻子上的小木棍儿或小铁环
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桊
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
Hình ảnh minh họa cho từ 桊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桊›