juàn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dàm; vòng xỏ mũi trâu bò. Ví dụ : - 。 dàm xỏ mũi trâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dàm; vòng xỏ mũi trâu bò

(桊儿) 穿在牛鼻子上的小木棍儿或小铁环

Ví dụ:
  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桊

Hình ảnh minh họa cho từ 桊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQD (火手木)
    • Bảng mã:U+684A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp