案板 ànbǎn

Từ hán việt: 【án bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "案板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (án bản). Ý nghĩa là: thớt.

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 案板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 案板 khi là Danh từ

thớt

做面食、切菜用的木板,多为长方形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案板

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 肯尼迪 kěnnídí 刺杀 cìshā àn ne

    - Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - suǒ 老板 lǎobǎn 辞退 cítuì

    - Anh ấy bị sếp sa thải.

  • - 拍板 pāibǎn 定案 dìngàn

    - gõ thước kết án.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 长板 zhǎngbǎn àn

    - Ở đây có một bàn từ tấm ván dài.

  • - 案是 ànshì yòng 长板 zhǎngbǎn zuò de

    - Bàn được làm từ tấm ván dài.

  • - 老板 lǎobǎn 否了 fǒule 这个 zhègè 方案 fāngàn

    - Ông chủ phủ định phương án này.

  • - 老板 lǎobǎn dìng le 这个 zhègè 方案 fāngàn

    - Sếp quyết định phương án này rồi.

  • - 老师 lǎoshī 答案 dáàn xiě zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.

  • - 老板 lǎobǎn 提出 tíchū 方案 fāngàn 大家 dàjiā dōu 不好意思 bùhǎoyìsī 反对 fǎnduì

    - Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.

  • - 这个 zhègè 教学 jiāoxué 方案 fāngàn hěn 有效 yǒuxiào

    - Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 案板

Hình ảnh minh họa cho từ 案板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 案板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao