Đọc nhanh: 栖霞 (tê hà). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xixia ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ Thành phố cấp quận Xixia ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Xixia county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖霞
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 早霞 主雨 , 晚霞 主晴
- Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
- 碧霞 宫 历史悠久
- Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.
- 霓霞 照亮 村庄
- Mây ngũ sắc chiếu sáng làng quê.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
- 霞光万道
- muôn tia hào quang
- 我们 在 海边 欣赏 晚霞
- Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 大家 睇 天边 的 晚霞
- Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 她 最近 心情 栖栖
- Cô ấy gần đây tâm trạng bồi hồi.
- 晚霞 映照
- ráng chiều chiếu rọi.
- 柔媚 的 晚霞
- ráng chiều mềm mại.
- 绯红 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực.
- 晚霞 的 余晖
- ráng chiều
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栖霞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栖霞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栖›
霞›