Đọc nhanh: 标间 (tiêu gian). Ý nghĩa là: viết tắt cho 標準間 | 标准间, phòng tiêu chuẩn (khách sạn).
Ý nghĩa của 标间 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 標準間 | 标准间, phòng tiêu chuẩn (khách sạn)
abbr. for 標準間|标准间 [biāo zhǔn jiān], standard (hotel) room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标间
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 我 想要 一个 标准间
- Tôi muốn một phòng tiêu chuẩn.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
间›