Đọc nhanh: 标清 (tiêu thanh). Ý nghĩa là: độ nét tiêu chuẩn (chất lượng hình ảnh TV hoặc video).
Ý nghĩa của 标清 khi là Danh từ
✪ độ nét tiêu chuẩn (chất lượng hình ảnh TV hoặc video)
standard definition (TV or video image quality)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标清
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 树立 标兵
- nêu gương
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
清›