枪声 qiāng shēng

Từ hán việt: 【thương thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枪声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương thanh). Ý nghĩa là: nứt, tiếng súng, âm thanh bắn súng. Ví dụ : - Có một tiếng súng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枪声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枪声 khi là Danh từ

nứt

crack

tiếng súng

gunshot

Ví dụ:
  • - 枪声 qiāngshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Có một tiếng súng.

âm thanh bắn súng

shooting sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪声

  • - 枪声 qiāngshēng píng de 一声 yīshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".

  • - 枪声 qiāngshēng 大作 dàzuò

    - tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.

  • - 稀疏 xīshū de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng thưa thớt.

  • - 枪声 qiāngshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Có một tiếng súng.

  • - 零星 língxīng de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng nổ lác đác.

  • - pīng de 一声 yīshēng 枪响 qiāngxiǎng

    - Một tiếng súng nổ 'đoàng'.

  • - 劈啪 pīpā de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng đùng đoàng.

  • - 枪弹 qiāngdàn de 啸声 xiàoshēng

    - tiếng đạn rít

  • - 连珠 liánzhū 似的 shìde 机枪 jīqiāng shēng

    - âm thanh liên hồi như tiếng súng.

  • - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • - 急促 jícù de 机关 jīguān 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng máy dồn dập.

  • - 夜里 yèli 传来 chuánlái píng de 枪声 qiāngshēng

    - Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".

  • - 他朝天 tācháotiān 开枪 kāiqiāng píng de 一声 yīshēng

    - Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".

  • - 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 猛地 měngde cóng 屋里 wūlǐ tiào 出来 chūlái

    - anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.

  • - 战场 zhànchǎng shàng 传来 chuánlái 密集 mìjí de 枪声 qiāngshēng

    - Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.

  • - 手枪 shǒuqiāng 一响 yīxiǎng 逃犯 táofàn 应声 yīngshēng 倒下 dǎoxià

    - Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.

  • - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • - 听到 tīngdào píng de 枪声 qiāngshēng 吓坏 xiàhuài

    - Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.

  • - 枪声 qiāngshēng 一响 yīxiǎng 敌人 dírén 乱营 luànyíng le

    - tiếng súng vang lên, quân địch náo loạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枪声

Hình ảnh minh họa cho từ 枪声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao