Đọc nhanh: 枪声 (thương thanh). Ý nghĩa là: nứt, tiếng súng, âm thanh bắn súng. Ví dụ : - 枪声响起 Có một tiếng súng.
Ý nghĩa của 枪声 khi là Danh từ
✪ nứt
crack
✪ tiếng súng
gunshot
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
✪ âm thanh bắn súng
shooting sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪声
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 稀疏 的 枪声
- tiếng súng thưa thớt.
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 零星 的 枪声
- tiếng súng nổ lác đác.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 劈啪 的 枪声
- tiếng súng đùng đoàng.
- 枪弹 的 啸声
- tiếng đạn rít
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 急促 的 机关 枪声
- tiếng súng máy dồn dập.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 他朝天 开枪 , 呯 的 一声
- Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
- 枪声 一响 , 敌人 乱营 了
- tiếng súng vang lên, quân địch náo loạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枪声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
枪›