Đọc nhanh: 暴力片 (bạo lực phiến). Ý nghĩa là: Phim bạo lực.
Ý nghĩa của 暴力片 khi là Danh từ
✪ Phim bạo lực
以各种刑事犯罪为题材、直露地 展现各种犯罪过程和血腥场 面的故事片, 因其冲突的双方多为盗匪和警察, 故又被称为“警匪片”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴力片
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政府 禁止 使用暴力
- Chính phủ cấm sử dụng sức mạnh cưỡng chế.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 镇压 暴力行为 是 必要 的
- Trấn áp hành vi bạo lực là cần thiết.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 我们 坚决 反对 暴力行为
- Chúng tôi kiên quyết phản đối hành vi bạo lực.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
- 暴力 煽动 了 更 多 的 抗议
- Sức mạnh cưỡng chế kích động thêm nhiều cuộc phản đối.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 暴力行为 会 导致 更大 冲突
- Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 政治 暴力 破坏 了 社会 的 稳定
- Bạo lực chính trị phá vỡ sự ổn định của xã hội.
- 我们 查遍 了 20 年来 因为 家庭暴力
- Chúng tôi đã điều tra các vụ bạo lực gia đình trong vòng 20 năm gần đây.
- 邻居们 报告 称 听 上去 像是 家庭暴力
- Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
- 他 吃 了 几片 巧克力
- Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暴力片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暴力片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
暴›
片›