Đọc nhanh: 显效 (hiển hiệu). Ý nghĩa là: một hiệu ứng dễ thấy, để tạo ra một hiệu ứng, để hiển thị một hiệu ứng.
✪ một hiệu ứng dễ thấy
a conspicuous effect
✪ để tạo ra một hiệu ứng
to produce an effect
✪ để hiển thị một hiệu ứng
to show an effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显效
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 奏效 显著
- đạt hiệu quả rõ ràng.
- 这种 方法 的 效果 显得 薄弱
- Hiệu quả của phương pháp này có vẻ yếu kém.
- 短期 效果 可能 不会 很 明显
- Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 项目 取得 了 显著 的 成效
- Dự án đạt được thành quả đáng kể.
- 这项 工程 开始 显出 成效
- Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.
- 药 的 效果 非常明显
- Hiệu quả của thuốc rất rõ ràng.
- 这药 有 显著 的 效果
- Thuốc này có hiệu quả rõ rệt.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 药刚 吃 了 一剂 , 效果 还 不 很 显
- Chỉ mới uống một liều thuốc, tác dụng vẫn chưa thấy rõ lắm.
- 经过 整改 , 工作效率 明显提高
- qua chỉnh đốn và cải cách, hiệu quả công việc được nâng lên rõ rệt.
- 这个 项目 的 效益 非常明显
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
- 这个 药 的 效果 很 明显
- Hiệu quả của thuốc này rất rõ ràng.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
显›