Đọc nhanh: 春容 (xuân dung). Ý nghĩa là: đông cung; cung xuân; cung thái tử, tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno.
Ý nghĩa của 春容 khi là Danh từ
✪ đông cung; cung xuân; cung thái tử
封建時代太子居住的宮室。
✪ tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno
指淫穢的圖畫。也叫春畫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 她 的 笑容 类 春天 花
- Nụ cười của cô ấy giống như hoa mùa xuân.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
春›