Đọc nhanh: 新选 (tân tuyến). Ý nghĩa là: Mới được bầu.
Ý nghĩa của 新选 khi là Động từ
✪ Mới được bầu
newly elected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新选
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 公司 选举 新 领导
- Công ty bầu cử lãnh đạo mới.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
- 他们 准备 选举 新 领导
- Họ chuẩn bị bầu cử lãnh đạo mới.
- 村民 们 选举 了 新 的 村长
- Người dân trong làng đã bầu ra trưởng thôn mới.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 我们 选择 了 新 地点
- Chúng tôi đã chọn một địa điểm mới.
- 大选 後 有 几位 新 议员 脱颖而出
- Sau cuộc bầu cử, một số ứng cử viên mới đã nổi bật.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
- 已 开会讨论 了 新 学校 的 选址
- Cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về địa điểm trường mới.
- 她 选择 了 一个 新 的 课题
- Cô ấy đã chọn một đề tài mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
选›