Đọc nhanh: 政治庇护 (chính trị tí hộ). Ý nghĩa là: tị nạn chính trị. Ví dụ : - 我已经请求给予你政治庇护了 Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
Ý nghĩa của 政治庇护 khi là Danh từ
✪ tị nạn chính trị
political asylum
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治庇护
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 学 政治
- học chính trị
- 政治 资本
- tư sản chính trị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治庇护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治庇护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庇›
护›
政›
治›