Đọc nhanh: 收列 (thu liệt). Ý nghĩa là: bao gồm, liệt kê.
Ý nghĩa của 收列 khi là Động từ
✪ bao gồm
to include
✪ liệt kê
to list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收列
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
收›