Hán tự: 揳
Đọc nhanh: 揳 (tiết.kiết). Ý nghĩa là: đóng (chêm, đinh...). Ví dụ : - 榫子缝儿面揳 上个楔子。 đóng cái chêm vào khe mộng.. - 墙上揳 个钉子。 trên tường đóng một cây đinh.
Ý nghĩa của 揳 khi là Động từ
✪ đóng (chêm, đinh...)
把楔子、钉子等捶打到物体里面
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揳
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
Hình ảnh minh họa cho từ 揳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm