Hán tự: 揠
Đọc nhanh: 揠 (yển.yết). Ý nghĩa là: nhổ; kéo lên. Ví dụ : - 揠苗助长。 nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt
Ý nghĩa của 揠 khi là Từ điển
✪ nhổ; kéo lên
拔
- 揠苗助长
- nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揠
- 揠苗助长
- nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt
Hình ảnh minh họa cho từ 揠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揠›