Đọc nhanh: 接人 (tiếp nhân). Ý nghĩa là: để gặp một người.
Ý nghĩa của 接人 khi là Động từ
✪ để gặp một người
to meet a person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接人
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 待人接物
- đối xử với người khác; việc cư xử.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 我 没 接触 过 这个 人
- Tôi chưa từng tiếp xúc với người này.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 该 领导人 受到 了 首相 的 接见
- Người lãnh đạo này đã được Thủ tướng tiếp đón.
- 病人 沓 来 , 应接不暇
- Bệnh nhân đến nườm nượp, không thể tiếp ứng kịp.
- 病人 接受 了 全面 检查
- Bệnh nhân đã được kiểm tra toàn diện.
- 特派 专人 前往 接洽
- cử chuyên gia đi bàn bạc
- 派 人 去 接洽 船只 , 准备 渡江
- phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
接›