Đọc nhanh: 挽囘 (vãn hồi). Ý nghĩa là: xoay chuyển (từ xấu sang tốt), vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi).
Ý nghĩa của 挽囘 khi là Động từ
✪ xoay chuyển (từ xấu sang tốt)
扭轉已成的不利局面。
✪ vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)
收回 (利權) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽囘
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 我 挽住 朋友 的 肩膀
- Tôi khoác vai bạn tôi.
- 力挽狂澜
- ra sức cứu gỡ tình thế rối rắm.
- 挽歌 在 葬礼 上 响起
- Bài ca phúng điếu vang lên trong đám tang.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 万难 挽回
- rất khó cứu vãn.
- 挽回 败局
- vãn hồi bại cục; cứu vãn thế thua
- 挽回 局面
- xoay chuyển cục diện.
- 报馆 老板 没 能 挽救 该报 的 失败
- Chủ báo không thể cứu vãn sự thất bại của tờ báo này.
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 手写 挽联 饱含 深情
- Câu đối phúng điếu viết tay chứa đầy tình cảm sâu đậm.
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 再三 挽留 , 挽留 不住
- năm lần bảy lượt cố giữ lại mà không được.
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
- 我们 需要 挽回 信任
- Chúng ta cần bù đắp lại niềm tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挽囘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挽囘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挽›