按下葫芦浮起瓢 àn xià húlu fú qǐ piáo

Từ hán việt: 【án hạ hồ lô phù khởi biều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "按下葫芦浮起瓢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (án hạ hồ lô phù khởi biều). Ý nghĩa là: giải quyết một vấn đề chỉ để tìm một vấn đề khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 按下葫芦浮起瓢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 按下葫芦浮起瓢 khi là Động từ

giải quyết một vấn đề chỉ để tìm một vấn đề khác

solve one problem only to find another cropping up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按下葫芦浮起瓢

  • - ài 一个 yígè rén 就是 jiùshì 横下心来 héngxiàxīnlái 自己 zìjǐ 小小的 xiǎoxiǎode 赌本 dǔběn gēn 起来 qǐlai

    - Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.

  • - kuài àn xià 橘色 júsè 按钮 ànniǔ

    - Nhấn hình vuông màu cam.

  • - àn 两下 liǎngxià líng

    - Nhấn chuông hai lần.

  • - èn xià 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Nhấn xuống nút này.

  • - 轻轻 qīngqīng 按下 ànxià 手柄 shǒubǐng

    - Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 丈夫 zhàngfū 下班 xiàbān 按时 ànshí 回家 huíjiā

    - Chồng tôi đi làm về đúng giờ.

  • - 轻按 qīngàn 几下 jǐxià 即可 jíkě 解锁 jiěsuǒ

    - Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.

  • - 按下 ànxià 开关 kāiguān 之后 zhīhòu 灯泡 dēngpào 就亮 jiùliàng le

    - Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.

  • - 火灾 huǒzāi shí àn xià 此钮 cǐniǔ

    - Nhấn nút này khi xảy ra hoả hoạn.

  • - 这个 zhègè 水壶 shuǐhú shàng de 开关 kāiguān 按下 ànxià 时卡 shíkǎ 不住 búzhù le

    - Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.

  • - 按照 ànzhào 礼节 lǐjié 应该 yīnggāi zhàn 起来 qǐlai 接待客人 jiēdàikèrén

    - Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.

  • - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • - 太阳 tàiyang 下山 xiàshān le 屋里 wūlǐ 渐渐 jiànjiàn 昏暗 hūnàn 起来 qǐlai

    - mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.

  • - 敌人 dírén 四下里 sìxiàli 包围起来 bāowéiqǐlai

    - bao vây quân địch từ bốn phía.

  • - qián zǒng zài 一起 yìqǐ 算了 suànle 一下 yīxià

    - Anh ấy tổng lại số tiền.

  • - gāng 起来 qǐlai jiù máng zhe 下地干活 xiàdìgànhuó ér

    - vừa mới ngủ dậy là ra đồng làm việc ngay.

  • - 烦人 fánrén de 毛毛雨 máomaoyǔ xià 起来 qǐlai 没完没了 méiwánméiliǎo

    - mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt.

  • - 刷刷 shuāshuā 地下 dìxià 雨来 yǔlái le

    - Mưa rơi rào rào.

  • - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 按下葫芦浮起瓢

Hình ảnh minh họa cho từ 按下葫芦浮起瓢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按下葫芦浮起瓢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+11 nét)
    • Pinyin: Piáo
    • Âm hán việt: Biều
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFHVO (一火竹女人)
    • Bảng mã:U+74E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Lú , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨丨丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIS (廿戈尸)
    • Bảng mã:U+82A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJRB (廿十口月)
    • Bảng mã:U+846B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao