Hán tự: 拦
Đọc nhanh: 拦 (lạn.lan). Ý nghĩa là: chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản. Ví dụ : - 前面有一个道河拦住了去路。 Phía trước có con sông chặn mất đường đi.. - 他刚要说,我把他给拦住了。 Anh ấy vừa định nói thì tôi đã ngăn anh ấy lại.. - 别拦着我,让我去。 Đừng ngăn cản tôi, hãy để tôi đi.
Ý nghĩa của 拦 khi là Động từ
✪ chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản
不让通过;阻挡
- 前面 有 一个 道河 拦住 了 去路
- Phía trước có con sông chặn mất đường đi.
- 他 刚 要说 , 我 把 他 给 拦住 了
- Anh ấy vừa định nói thì tôi đã ngăn anh ấy lại.
- 别拦 着 我 , 让 我 去
- Đừng ngăn cản tôi, hãy để tôi đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 拦
✪ 拦 + Tân ngữ(路/街/车/ai đó)
ngăn, chặn ai đó/cái gì đó
- 别拦 他 , 让 他 进来 吧 !
- Đừng ngăn cản anh ta, hãy để anh ta vào!
- 你别 拦 我 去 找 富翁
- Đừng ngăn cản tôi đi tìm đại gia.
✪ 拦 + 得/不 + 住/下来
Bổ ngữ khả năng
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 我们 根本 拦不住
- Chúng ta căn bản không ngăn được.
So sánh, Phân biệt 拦 với từ khác
✪ 挡 vs 拦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 土匪 拦路抢劫
- Bọn cướp chặn đường để cướp.
- 半路 遭遇 匪徒 拦劫
- giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.
- 你别 拦 我 去 找 富翁
- Đừng ngăn cản tôi đi tìm đại gia.
- 拦截 洪水
- bị nước lũ cản đường.
- 拦腰 抱住
- chặn giữ ngang lưng.
- 我们 根本 拦不住
- Chúng ta căn bản không ngăn được.
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 拦蓄 山洪
- đắp đập ngăn nước lũ.
- 他 要 去 , 谁 也 阻拦 不住
- anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.
- 他 刚 要说 , 我 把 他 给 拦住 了
- Anh ấy vừa định nói thì tôi đã ngăn anh ấy lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拦›