Đọc nhanh: 拜物教 (bái vật giáo). Ý nghĩa là: bái vật giáo (là một hình thức tôn giáo nguyên thuỷ chuyên thờ đá, cây, bò, rắn... Về sau dùng chỉ tật sùng bái sự vật nào đó, ví dụ như tệ sùng bái hàng hoá.), sùng bái; tệ sùng bái. Ví dụ : - 商品拜物教 đạo sùng bái hàng hoá
Ý nghĩa của 拜物教 khi là Danh từ
✪ bái vật giáo (là một hình thức tôn giáo nguyên thuỷ chuyên thờ đá, cây, bò, rắn... Về sau dùng chỉ tật sùng bái sự vật nào đó, ví dụ như tệ sùng bái hàng hoá.)
原始宗教的一种形式。把某些东西如石、树木、牛、蛇等当作神来崇拜。后来 也用它来比喻对某种事物的迷信,如产品拜物教。
✪ sùng bái; tệ sùng bái
比喻对某种事物的迷信
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜物教
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 实物 教学
- giảng dạy bằng hiện vật.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 小明 拜 王 教授 为师
- Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜物教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜物教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›
教›
物›