拙庵 zhuō ān

Từ hán việt: 【chuyết am】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拙庵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyết am). Ý nghĩa là: Tên hiệu của Lí Tử Tấn, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu truyện ở vần Tấn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拙庵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拙庵 khi là Danh từ

Tên hiệu của Lí Tử Tấn, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu truyện ở vần Tấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙庵

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 那庵 nàān shì 尼姑 nígū de 住所 zhùsuǒ

    - Am đó là nơi ở của ni cô.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 湖边 húbiān de ān hěn 安静 ānjìng

    - Túp lều tranh bên hồ rất yên tĩnh.

  • - 这座 zhèzuò ān 无人居住 wúrénjūzhù

    - Túp lều tranh này không có người ở.

  • - 那座 nàzuò ān 十分 shífēn 破旧 pòjiù

    - Túp lều tranh đó rất cũ nát.

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō

    - biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què

  • - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • - 拙见 zhuōjiàn

    - kiến giải nông cạn (của tôi)

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.

  • - 学海无涯 xuéhǎiwúyá 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.

  • - shì 笨拙 bènzhuō de 孩子 háizi 经常 jīngcháng 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo 东西 dōngxī 摔破 shuāipò

    - Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.

  • - 显得 xiǎnde 特别 tèbié 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất hậu đậu.

  • - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拙庵

Hình ảnh minh họa cho từ 拙庵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙庵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IKLU (戈大中山)
    • Bảng mã:U+5EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao