Đọc nhanh: 拉帮结派 (lạp bang kết phái). Ý nghĩa là: chia bè kết phái.
Ý nghĩa của 拉帮结派 khi là Thành ngữ
✪ chia bè kết phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉帮结派
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 拉帮结伙
- kéo năm tụm bảy.
- 搭帮 结伙
- nhập đám kết bọn.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 我 帮助 他们 派对
- Tôi giúp họ ghép đôi.
- 我 并 没 加入 帮派
- Tôi không ở trong một băng đảng.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 结成 互帮互学 的 对子
- kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉帮结派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉帮结派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
拉›
派›
结›