抹煞 mǒshā

Từ hán việt: 【mạt sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抹煞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạt sát). Ý nghĩa là: mạt sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抹煞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抹煞 khi là Động từ

mạt sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹煞

  • - 抹抹 mǒmǒ hàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi.

  • - 凶神恶煞 xiōngshénèshà

    - hung thần ác nghiệt

  • - 天空 tiānkōng 几抹 jǐmǒ 晚霞 wǎnxiá 鲜明 xiānmíng 悦目 yuèmù

    - mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.

  • - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • - shā 费周章 fèizhōuzhāng

    - vô cùng khổ tâm

  • - yào

    - Anh ấy bôi thuốc.

  • - 玻璃 bōlí 很亮 hěnliàng

    - Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.

  • - shēn

    - Anh ấy xoay người.

  • - 灯光 dēngguāng shā le 房间 fángjiān 变得 biànde 黑暗 hēiàn

    - Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.

  • - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • - 这块 zhèkuài 抹布 mābù 很脏 hěnzāng

    - Cái khăn lau này rất bẩn.

  • - xià 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy vuốt kính xuống.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo ne

    - Tôi nói loanh quanh ý mà.

  • - zài 桌子 zhuōzi

    - Tôi đang lau bàn.

  • - 身进 shēnjìn le 胡同 hútòng

    - Anh ấy xoay người đi vào trong hẻm.

  • - 煞车失灵 shāchēshīlíng 险些 xiǎnxiē 撞车 zhuàngchē

    - Phanh hỏng, anh ấy suýt va chạm xe.

  • - 抹头 mòtóu

    - Cậu ấy nghiêng đầu.

  • - shā kèn ( kèn 缝上 fèngshàng )

    - vá nách áo.

  • - 这个 zhègè 事实 shìshí shuí 抹杀 mǒshā 不了 bùliǎo

    - sự thực này không ai xoá bỏ được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抹煞

Hình ảnh minh họa cho từ 抹煞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹煞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa