Đọc nhanh: 报名表 (báo danh biểu). Ý nghĩa là: mẫu đăng ký, Mẫu đăng ký.
Ý nghĩa của 报名表 khi là Danh từ
✪ mẫu đăng ký
application form
✪ Mẫu đăng ký
registration form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报名表
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 我 报名 上 这次 的 培训 课
- Tôi đăng ký khóa đào tạo lần này.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 报名 之后 一律 不予 退款 , 请 见谅
- Sau khi đăng ký sẽ không hoàn lại tiền, xin thứ lỗi.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 报名 工作
- Công tác đăng ký
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报名表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报名表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
报›
表›