Hán tự: 択
Đọc nhanh: 択 (_). Ý nghĩa là: xách; như "tay xách nách mang".
✪ xách; như "tay xách nách mang"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 択
Hình ảnh minh họa cho từ 択
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 択 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm