Đọc nhanh: 抚摩 (phủ ma). Ý nghĩa là: xoa; vỗ về; vuốt; mơn. Ví dụ : - 妈妈抚摩着女儿着头发。 mẹ vuốt tóc con gái.
Ý nghĩa của 抚摩 khi là Động từ
✪ xoa; vỗ về; vuốt; mơn
用手轻轻按着并来回移动
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚摩
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抚摩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚摩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抚›
摩›