Đọc nhanh: 扳钳 (ban kiềm). Ý nghĩa là: cờ lê.
Ý nghĩa của 扳钳 khi là Danh từ
✪ cờ lê
spanner; wrench
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳钳
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 这个 案件 扳到 多个 部门
- Vụ án này liên quan đến nhiều phòng ban.
- 这 把 钳子 很 锋利
- Cái kìm này rất sắc bén.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 这 把 钳子 很大
- Cái kìm này rất to.
- 爸爸 拿 着 钳子
- Bố đang cầm cái kìm.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳钳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳钳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›
钳›