扯淡 chědàn

Từ hán việt: 【xả đạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扯淡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xả đạm). Ý nghĩa là: tán gẫu; tán dóc; nói linh tinh; nói chuyện vớ vẩn; tán hươu tán vượn; hươu vượn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扯淡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扯淡 khi là Động từ

tán gẫu; tán dóc; nói linh tinh; nói chuyện vớ vẩn; tán hươu tán vượn; hươu vượn

闲扯;胡扯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯淡

  • - chě 五尺 wǔchǐ

    - xé năm thước vải.

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 大家 dàjiā bié 乱扯 luànchě le ya

    - Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.

  • - 最近 zuìjìn 冷淡 lěngdàn le

    - Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.

  • - 淡然 dànrán 一笑 yīxiào

    - cười nhạt

  • - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - liǎ 扯蛋 chědàn de 爱情 àiqíng

    - Tình yêu xàm xí của hai người.

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 咸淡 xiándàn kǒu

    - vừa ăn

  • - 浓淡 nóngdàn 适宜 shìyí

    - Đậm nhạt vừa phải.

  • - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • - 这种 zhèzhǒng 香水 xiāngshuǐ yǒu 清淡 qīngdàn de huā 香味 xiāngwèi

    - Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.

  • - 闲扯 xiánchě

    - Tán gẫu.

  • - 我们 wǒmen bié 扯闲 chěxián tiān le

    - Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 淡然置之 dànránzhìzhī

    - hờ hững cho qua

  • - 酒味 jiǔwèi 淡薄 dànbó

    - vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.

  • - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扯淡

Hình ảnh minh họa cho từ 扯淡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扯淡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao