Đọc nhanh: 打造 (đả tạo). Ý nghĩa là: rèn; làm; đóng; chế tạo (đồ bằng kim loại), làm; tạo ra. Ví dụ : - 他正在打造一把刀。 Anh ấy đang chế tạo một con dao.. - 他们打造了一个雕塑。 Họ đã đóng một bức tượng.. - 他们打造了一艘新船。 Họ đã đóng một con tàu mới.
Ý nghĩa của 打造 khi là Động từ
✪ rèn; làm; đóng; chế tạo (đồ bằng kim loại)
制造 (多指金属器物)
- 他 正在 打造 一把 刀
- Anh ấy đang chế tạo một con dao.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 打造 了 一艘 新船
- Họ đã đóng một con tàu mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm; tạo ra
制作; 创造
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 她 打造 了 一个 完美 的 礼物
- Cô ấy đã làm một món quà hoàn hảo.
- 我们 打造 了 新 品牌
- Chúng tôi đã tạo ra thương hiệu mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打造
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 打破 陈规 , 大胆 创造
- đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.
- 他 正在 打造 一把 刀
- Anh ấy đang chế tạo một con dao.
- 我们 一个团 打垮 了 敌人 三个 团 , 创造 了 以少胜多 的 战斗 范例
- một trung đoàn của chúng tôi đã đánh tan ba trung đoàn địch, tạo nên kiểu mẫu lấy ít thắng nhiều
- 我们 打造 了 新 品牌
- Chúng tôi đã tạo ra thương hiệu mới.
- 他们 打造 了 一艘 新船
- Họ đã đóng một con tàu mới.
- 她 打造 了 一个 完美 的 礼物
- Cô ấy đã làm một món quà hoàn hảo.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
造›