Đọc nhanh: 悄然来袭 (tiễu nhiên lai tập). Ý nghĩa là: Đến lặng lẽ,âm thầm xâm chiếm/tấn công. Ví dụ : - 雪花纷扬而下,友情温度骤增,我的问候悄然来袭 Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
Ý nghĩa của 悄然来袭 khi là Thành ngữ
✪ Đến lặng lẽ,âm thầm xâm chiếm/tấn công
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄然来袭
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 山谷 向来 倓 然
- Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 果然 他 按时 来 了
- Quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ.
- 门铃 突然 响 了 起来
- Chuông cửa đột nhiên reo lên.
- 这个 灯 突然 暗 下来
- Cái bóng đèn này tự nhiên tối om.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 悄然 落泪
- buồn rơi lệ.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 飙风 突然 来袭
- Gió bão đột nhiên ập đến.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悄然来袭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悄然来袭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悄›
来›
然›
袭›