Đọc nhanh: 恋群 (luyến quần). Ý nghĩa là: cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc), quần thể; bầy; đàn (động vật). Ví dụ : - 他从小恋群,出门在外, 时常怀念家乡的亲友。 cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.. - 猕猴恋群。 bầy khỉ.
Ý nghĩa của 恋群 khi là Danh từ
✪ cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc)
依恋常在一起的人
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
✪ quần thể; bầy; đàn (động vật)
动物依恋和自己生活在一块的群体
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋群
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恋群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恋群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恋›
群›