怨愤 yuànfèn

Từ hán việt: 【oán phẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怨愤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oán phẫn). Ý nghĩa là: oán giận; oán hận; phẫn nộ. Ví dụ : - oán hận trong lòng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怨愤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怨愤 khi là Động từ

oán giận; oán hận; phẫn nộ

怨恨愤怒

Ví dụ:
  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨愤

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 恩怨分明 ēnyuànfēnmíng

    - ân oán phân minh.

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - 深自 shēnzì 怨艾 yuànyì

    - tự giận mình; oán giận bản thân

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 怨天 yuàntiān 尤人 yóurén

    - Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • - 他怨 tāyuàn 总是 zǒngshì 迟到 chídào

    - Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.

  • - 总是 zǒngshì 埋怨 mányuàn 工作 gōngzuò

    - Cô ấy luôn than phiền công việc.

  • - 一直 yìzhí 挟着 xiézhe 怨恨 yuànhèn

    - Anh ấy luôn ôm oán hận.

  • - yuàn 自己 zìjǐ de 无能 wúnéng

    - Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 生活 shēnghuó

    - Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.

  • - 总是 zǒngshì yuàn 别人 biérén

    - Anh ấy luôn luôn trách móc người khác.

  • - duì 没有 méiyǒu yuàn

    - Tôi không có oán hận gì với anh ấy.

  • - 这种 zhèzhǒng 任劳任怨 rènláorènyuàn de 工作 gōngzuò 态度 tàidù shì 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí de

    - Thái độ làm việc chăm chỉ và không phàn nàn này rất đáng để học hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怨愤

Hình ảnh minh họa cho từ 怨愤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怨愤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao