Hán tự: 忐
Đọc nhanh: 忐 (thảm.khẩn). Ý nghĩa là: thấp thỏm; lo lắng không yên. Ví dụ : - 忐不安 lo lắng không yên; thấp thỏm không yên.
Ý nghĩa của 忐 khi là Tính từ
✪ thấp thỏm; lo lắng không yên
忐忑:心神不定
- 忐 不安
- lo lắng không yên; thấp thỏm không yên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忐
- 忐 不安
- lo lắng không yên; thấp thỏm không yên.
- 忐忑不安
- Thấp thỏm không yên.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 结果 使 他 忐忑不安
- Kết quả khiến anh ấy lo lắng không yên.
- 他 对 面试 感到 很 忐忑
- Anh ấy rất sốt ruột về buổi phỏng vấn.
- 他 忐忑 地 等 消息
- Anh ấy thấp thỏm chờ tin tức.
- 他 对 结果 感到 忐忑
- Anh ấy cảm thấy lo lắng về kết quả.
- 面试 前 她 很 忐忑
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất sốt ruột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忐›