zhì

Từ hán việt: 【trệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trệ). Ý nghĩa là: lợn; con lợn; con heo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lợn; con lợn; con heo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彘

Hình ảnh minh họa cho từ 彘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:フフ一ノ一一ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPOP (女一心人心)
    • Bảng mã:U+5F58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp