Đọc nhanh: 开年 (khai niên). Ý nghĩa là: diễn; mở màn (kịch, buổi diễn), khai mạc; bắt đầu (cuộc họp, triển lãm), khai niên.
Ý nghĩa của 开年 khi là Động từ
✪ diễn; mở màn (kịch, buổi diễn)
一場演出,一個節目或一幕戲開始時打開舞臺前的幕。
✪ khai mạc; bắt đầu (cuộc họp, triển lãm)
(會議, 展覽會等) 開始。
✪ khai niên
一年开始的时候, 一般指正月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开年
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 争取 新学年 开门红
- năm học mới mở đầu tốt đẹp.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 少年 戏曲 , 曲艺 比赛 今天上午 开赛
- Sáng nay bắt đầu khai mạc cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thanh niên.
- 这个 地方 连 着 旱 了 三年 , 现在 开始 闹饥荒 了
- Nơi này đã bị hạn hán liên tục ba năm, bây giờ bắt đầu mất mùa.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 这 两笔 开支 不 在 一个 年份
- Hai khoản chi này không cùng trong một năm.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 这家 煤厂 已经 开办 多年
- Bãi than này đã được thành lập nhiều năm.
- 他 打算 明年 开业
- Anh ấy dự định mở phòng khám vào năm sau.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
开›