Đọc nhanh: 床技 (sàng kĩ). Ý nghĩa là: sức mạnh tình dục, kỹ năng trên giường.
Ý nghĩa của 床技 khi là Danh từ
✪ sức mạnh tình dục
sexual prowess
✪ kỹ năng trên giường
skills in bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床技
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床技
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床技 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
技›