Đọc nhanh: 平成 (bình thành). Ý nghĩa là: Heisei, tên thời đại Nhật Bản, tương ứng với triều đại (1989-2019) của Nhật hoàng Akihito 明仁.
Ý nghĩa của 平成 khi là Danh từ
✪ Heisei, tên thời đại Nhật Bản, tương ứng với triều đại (1989-2019) của Nhật hoàng Akihito 明仁
Heisei, Japanese era name, corresponding to the reign (1989-2019) of emperor Akihito 明仁 [Ming2rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平成
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他们 在 平凡 的 工作 中 做出 了 不 平凡 的 成绩
- trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 他 的 成绩 逮至 了 最高 水平
- Thành tích của anh ấy đã đạt đến mức cao nhất.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 我们 班 平均 成绩 是 80 分
- Điểm trung bình của lớp chúng tôi là 80 điểm.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 他们 的 成绩 在 班里 是 平 的
- Thành tích của họ trong lớp là ngang nhau.
- 街道 用 大石 铺 成 , 平整 宽舒
- đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
- 她 平时 懒惰 从 她 的 考试成绩 可以 看得出来
- Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
成›