Đọc nhanh: 平局 (bình cục). Ý nghĩa là: thế hoà; hoà; không phân thắng bại. Ví dụ : - 打了个平局。 đấu hoà.. - 如果超级碗最后平局了你会高兴吗 Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
Ý nghĩa của 平局 khi là Danh từ
✪ thế hoà; hoà; không phân thắng bại
不分胜负的局面 (多指打球或下棋)
- 打了个 平局
- đấu hoà.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平局
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 打了个 平局
- đấu hoà.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
平›